Thị thực điện tử

Hướng Dẫn Chi Tiết Về Chính Sách Miễn Thị Thực Và eVisa Việt Nam 2024

1. Giới Thiệu

Việt Nam đã triển khai chính sách miễn thị thực và thị thực điện tử (eVisa) cho công dân của nhiều quốc gia, giúp du khách tiết kiệm thời gian và giảm bớt thủ tục hành chính. Nhờ chính sách này, việc nhập cảnh vào Việt Nam trở nên đơn giản hơn, thúc đẩy du lịch và giao thương quốc tế.

2. Danh Sách Các Quốc Gia Được Miễn Thị Thực

Việt Nam miễn thị thực cho công dân của nhiều quốc gia với thời gian lưu trú từ 14 đến 45 ngày, tùy theo quốc tịch và mục đích chuyến đi.

2.1 Miễn Thị Thực 45 Ngày

Công dân từ các quốc gia sau đây có thể nhập cảnh Việt Nam tối đa 45 ngày mà không cần visa:

Quốc Gia Thời Gian Miễn Thị Thực
Đức 45 ngày
Pháp 45 ngày
Ý 45 ngày
Tây Ban Nha 45 ngày
Vương Quốc Anh – Bắc Ireland 45 ngày
Nga 45 ngày
Ba Lan 45 ngày
Cộng hòa Séc 45 ngày
Thụy Sĩ 45 ngày
Đan Mạch 45 ngày
Thụy Điển 45 ngày
Na Uy 45 ngày
Phần Lan 45 ngày
Belarus 45 ngày
Nhật Bản 45 ngày
Hàn Quốc 45 ngày
Mông Cổ 45 ngày

2.2 Miễn Thị Thực 14 – 30 Ngày

Công dân các nước ASEAN được miễn thị thực từ 14 đến 30 ngày:

Quốc Gia Thời Gian Miễn Thị Thực Mục Đích
Brunei 14 ngày Du lịch, công tác
Myanmar 14 ngày Du lịch, công tác
Philippines 21 ngày Du lịch, công tác
Campuchia 30 ngày Du lịch, công tác
Indonesia 30 ngày Du lịch, công tác
Lào 30 ngày Du lịch, công tác
Malaysia 30 ngày Du lịch, công tác
Singapore 30 ngày Du lịch, công tác
Thái Lan 30 ngày Du lịch, công tác

3. Các Loại Thị Thực Việt Nam

Việt Nam cung cấp nhiều loại thị thực tùy theo mục đích nhập cảnh:

Loại Thị Thực Mục Đích Thời Gian Cấp
Thị Thực Du Lịch (DL) Du lịch, tham quan 1-3 tháng
Thị Thực Công Tác (DN1, DN2) Công tác, thăm đối tác, làm việc 1-3 tháng
Thị Thực Lao Động (LD1, LD2) Làm việc tại Việt Nam 1-2 năm
Thị Thực Sinh Viên (DH) Du học, học tập 1 năm, có thể gia hạn
Thị Thực Đầu Tư (DT1, DT2, DT3) Đầu tư, kinh doanh Từ 1 năm trở lên
Thị Thực Gia Đình (TT) Thăm thân nhân 1-6 tháng
Thị Thực Hành Nghề (H) Thực tập nghề nghiệp 3-6 tháng

4. Hướng Dẫn Xử Lý Thị Thực Nhanh

Việt Nam cung cấp các dịch vụ xử lý thị thực nhanh:

Hình Thức Xử Lý Thời Gian Xử Lý Phí
Xử Lý Bình Thường 3-5 ngày làm việc $25 (Visa đơn) / $50 (Visa nhiều lần)
Xử Lý Khẩn Cấp 1-2 ngày làm việc Thêm phí khẩn cấp
Xử Lý Tình Huống Khẩn Cấp Trong ngày Phí khẩn cấp cao
Xử Lý Ngay Lập Tức Trong vài giờ Phí rất cao

5. Phí Thị Thực Và Thuế

Loại Thị Thực Phí (USD)
Visa Du Lịch $25 (Visa đơn) / $50 (Visa nhiều lần)
Visa Công Tác $25 (Visa đơn) / $50 (Visa nhiều lần)
Visa Lao Động Tùy theo thời gian làm việc
Visa Đầu Tư $100 – $200 tùy loại
Visa Gia Đình $25 – $50

6. Quy Trình Xin Thị Thực Việt Nam

  1. Truy cập website chính thức của Sở Di Trú Việt Nam hoặc Đại sứ quán.
  2. Điền mẫu đơn và tải tài liệu cần thiết.
  3. Thanh toán phí visa trực tuyến.
  4. Nhận thị thực qua email hoặc tại cơ quan lãnh sự.

7. Các Giấy Tờ Cần Thiết Khi Xin Thị Thực

Giấy Tờ Mô Tả
Hộ Chiếu Còn ít nhất 6 tháng kể từ ngày nhập cảnh
Ảnh Hộ Chiếu 4x6cm, nền trắng, không đeo kính
Mẫu Đơn Xin Thị Thực Điền đầy đủ thông tin
Lịch Trình Du Lịch Cung cấp thông tin chi tiết
Giấy Xác Nhận Công Tác Nếu xin visa công tác
Giấy Tờ Liên Quan đến Việc Làm Hợp đồng lao động hoặc giấy phép lao động
Chứng Minh Tài Chính Sao kê ngân hàng, giấy tờ sở hữu tài sản
Giấy Tờ Kết Hôn (Nếu Có) Nếu đi cùng vợ/chồng
Thẻ Sinh Viên (Nếu Có) Nếu xin visa sinh viên

8. Lưu Ý Quan Trọng Khi Xin Thị Thực

  • Kiểm tra thông tin kỹ lưỡng để tránh sai sót.
  • Hộ chiếu phải còn hạn ít nhất 6 tháng.
  • Lưu giữ biên nhận thanh toán để có thể xác minh khi cần.

9. Danh Sách Cửa Khẩu Cho Phép Người Nước Ngoài Nhập Cảnh, Xuất Cảnh Bằng Thị Thực Điện Tử

Công dân của các quốc gia được cấp eVisa có thể nhập cảnh và xuất cảnh qua các cửa khẩu sau đây tại Việt Nam:

Cửa Khẩu Đường Không (International Airports):

STT Tên Cửa Khẩu Port Name
1 SBQT Cát Bi Cat Bi International Airport (Hai Phong)
2 SBQT Cam Ranh Cam Ranh International Airport (Khanh Hoa)
3 SBQT Cần Thơ Can Tho International Airport
4 SBQT Đà Nẵng Da Nang International Airport
5 SBQT Nội Bài Noi Bai International Airport (Ha Noi)
6 Sân bay Phú Bài Phu Bai International Airport
7 SBQT Phú Quốc Phu Quoc International Airport
8 SBQT Tân Sơn Nhất Tan Son Nhat International Airport (Ho Chi Minh City)

Cửa Khẩu Đường Bộ (Landports):

STT Tên Cửa Khẩu Port Name
9 Cửa khẩu Bờ Y Bo Y Landport
10 Cửa khẩu Cha Lo Cha Lo Landport
11 Cầu Treo Cau Treo Landport
12 Hữu Nghị Huu Nghi Landport
13 Hà Tiên Ha Tien Landport
14 Lao Bảo Lao Bao Landport
15 Lào Cai Lao Cai Landport
16 CK La Lay La Lay Landport
17 Mộc Bài Moc Bai Landport
18 Móng Cái Mong Cai Landport
19 Cửa khẩu Nậm Cắn Nam Can Landport
20 Cửa khẩu Na Mèo Na Meo Landport
21 Sông Tiền Song Tien Landport
22 CK Tịnh Biên Tinh Bien Landport
23 Cửa khẩu Tây Trang Tay Trang Landport
24 CK Xa Mat Xa Mat Landport

Cửa Khẩu Đường Biển (Seaports):

STT Tên Cửa Khẩu Port Name
25 Cảng Chân Mây Chan May Seaport
26 Cửa khẩu Cảng Đà Nẵng Da Nang Seaport
27 Cảng Dương Đông Duong Dong Seaport
28 Cảng Hòn Gai Hon Gai Seaport
29 Cảng Hải Phòng Hai Phong Seaport
30 Cảng Nha Trang Nha Trang Seaport
31 Cảng Quy Nhơn Quy Nhon Seaport
32 Cảng TP.Hồ Chí Minh Ho Chi Minh City Seaport
33 Cảng Vũng Tàu Vung Tau Seaport

10. Lưu Ý Khi Xin Thị Thực Điện Tử (eVisa)

  • Thời Gian Xử Lý: Thị thực điện tử Việt Nam thường được xử lý trong 3-5 ngày làm việc, nhưng có thể nhanh hơn tùy vào hình thức xử lý.

  • Hộ Chiếu Phải Còn Hạn: Hộ chiếu của bạn cần có ít nhất 6 tháng thời gian sử dụng còn lại tính từ ngày nhập cảnh vào Việt Nam.

  • Kiểm Tra Thông Tin: Đảm bảo các thông tin cung cấp chính xác để tránh bị từ chối visa.

  • Giữ Biên Nhận Thanh Toán: Lưu lại biên nhận hoặc xác nhận giao dịch thanh toán để có thể xác minh khi cần thiết.

11. Kết Luận

Chính sách miễn thị thực và eVisa giúp việc nhập cảnh vào Việt Nam dễ dàng hơn. Du khách nên tìm hiểu kỹ quy trình xin thị thực để chuẩn bị tốt nhất cho chuyến đi. Nếu có thắc mắc, hãy liên hệ với cơ quan lãnh sự để được hỗ trợ kịp thời.